1801. TRẦN THỊ THANH THỦY
Tiếng Việt: Bài: 12: H h L l/ Trần Thị Thanh Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1802. TRẦN THỊ THANH THỦY
Tiếng Việt: Bài: 11: Ii Kk/ Trần Thị Thanh Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1803. ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
Bài: Sáng tạo từ những hình cơ bản/ Đặng Thị Bích Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1804. HOÀNG ANH TUYẾN
Bài 4. MỘT SỐ VẤN ĐỀ PHÁP LÍ VỀ SỬ DỤNG DỊCH VỤ INTERNET/ Trường THCS TT NT Phong Hải.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tin học; Bài giảng;
1805. PHAN THUỲ VÂN
Lesson 1: GETTING STARTED/ Trường THCS TT NT Phong Hải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1806. ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
Bài: Nét vẽ của em T3/ Đặng Thị Bích Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1807. ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
Bài: Nét vẽ của em T2/ Đặng Thị Bích Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1808. ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
Bài: Nét vẽ của em T1/ Đặng Thị Bích Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1809. ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
Bài: Sáng tạo từ những chấm màu/ Đặng Thị Bích Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1810. TRẦN THU THUYẾT
Bài 9. Đo tốc độ/ Trường THCS TT NT Phong Hải.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
1811. ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
Bài: Sáng tạo từ những chấm màu/ Đặng Thị Bích Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1812. TIÊU THỊ HƯƠNG
Tiết 31: Từ mới( T1), Hội thoại I, Câu mẫu/ Trường THCS TT NT Phong Hải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Bài giảng;
1813. ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY
Bài: Mĩ thuật trong nhà trường/ Đặng Thị Bích Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1814. NGUYỄN THỊ MAI
Toán 4: Bài 4: Biểu thức chứa chữ ( tiết 2)/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1815. NGUYỄN THỊ MAI
Toán 4: Bài 4: Biểu thức chứa chữ ( tiết 1)/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1816. NGUYỄN THỊ MAI
Toán 4: Bài 3: Số chẵn, số lẻ ( tiết 2)/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1817. NGUYỄN THỊ MAI
Toán 4: Bài 3: Số chẵn, số lẻ ( tiết 1)/ Nguyễn Thị Mai: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1818. HÀ THỊ LAN ANH
Toán 4: Bài 14: So sánh các số có nhiều chữ số/ Hà Thị Lan Anh: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;